Việt Nam
  • Global
  • Türkiye
  • Việt Nam
  • México
  • Perú
  • Colombia
  • Argentina
  • Brasil
  • India
  • ประเทศไทย
  • Indonesia
  • Malaysia
  • Philippines
  • 中國香港
  • 中國台灣
  • السعودية
  • مصر
  • پاکستان
  • Россия
  • 日本
Tải xuống
वर्णमाला (Alphabets in Hindi)

वर्णमाला (Alphabets in Hindi) PC

4.2Version: 3.0.0.1

LearningStudio

Tải xuống

Tải xuống वर्णमाला (Alphabets in Hindi) trên PC với Trình giả lập GameLoop

वर्णमाला (Alphabets in Hindi) trên PC

वर्णमाला (Alphabets in Hindi), đến từ nhà phát triển LearningStudio, đang chạy trên hệ điều hành Android trong quá khứ.

Giờ đây, bạn có thể chơi वर्णमाला (Alphabets in Hindi) trên PC với GameLoop một cách mượt mà.

Tải xuống nó trong thư viện GameLoop hoặc kết quả tìm kiếm. Không còn để ý đến pin hoặc các cuộc gọi bực bội vào sai thời điểm nữa.

Chỉ cần thưởng thức वर्णमाला (Alphabets in Hindi) PC trên màn hình lớn miễn phí!

वर्णमाला (Alphabets in Hindi) Giới thiệu

Tiếng Hindi varnamala swar aur vyanjan : bạn có thể học Bảng chữ cái tiếng Hindi một cách rất dễ dàng.

Bạn có thể làm điều đó, bạn có thể làm điều đó. Tôi nghĩ bạn có thể làm điều đó.

हिंदी में उच्चारण के आधार पर 45 phút 10 điểm स्वर और 35 điểm होते हैं। लेखन के आधार पर 52 tuổi होते हैं इसमें 13 tuổi , 35 tuổi यंजन तथा 4 phần

Trong ứng dụng này, bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết về tiếng Hindi varnamala, Swar, vyanjan kèm theo hình ảnh.

trẻ em có thể chơi và học bảng chữ cái Hindi với ứng dụng này

Các em có thể có được hình ảnh trên mỗi chữ cái với cách viết đúng chính tả

Tính năng tuyệt vời nhất đã được đưa ra:

Chơi câu đố xe buýt và điền vào tùy chọn chỗ trống để hiểu rõ hơn.

có một khoảng trống giữa hai bảng chữ cái bạn cần nhớ và điền vào chỗ trống

Bạn có thể làm điều đó với tôi. ा कहा जाता है। Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. िव्यक्ति की . भाषा विज्ञान . Bạn có thể làm điều đó với tôi. त किया जाता है जिन्हें ‘ वर्ण ‘ कहा जाता है।

Tiếng Hindi में स्वर (nguyên âm) और व्यंजन (phụ âm) होते हैं। Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. :

1. स्वर (Nguyên âm):

- अ (a)

- आ (ā)

- इ (tôi)

- ई (ī)

- उ (u)

- ऊ (ū)

- ए (e)

- ऐ (ai)

- ओ (o)

- औ (au)

- अं (ṅ)

- अ: (ḥ) - अनुस्वार

2. व्यंजन (Phụ âm):

- क (k)

- ख (kh)

- ग (g)

- घ (gh)

- ङ (ṅ)

- च (c)

- छ (ch)

- ज (j)

- झ (jh)

- ञ (đ)

- ट (ṭ)

- ठ (ṭh)

- ड (ḍ)

- ढ (ḍh)

- ण (ṇ)

- त (t)

- थ (th)

- द (d)

- ध (dh)

- न (n)

- प (p)

- फ (ph)

- ब (b)

- भ (bh)

- म (m)

- य (y)

- र (r)

- ल(l)

- व (v)

- श (sh)

- ष (ṣ)

- स (s)

- ह (h)

- क्ष (kṣ)

- त्र (tr)

- ज्ञ (jñ)

Bạn có thể làm điều đó với tôi. ियों को प्रकट .

हिंदी में स्वर (Nguyên âm) और व्यंजन (Phụ âm) का विवरण निम्नलिख bạn:

**स्वर (Nguyên âm)**:

1. अ (a) - उच्चारण: "अ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: आम, काग ज़

2. आ (aa) - उच्चारण: "आ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: आदमी, बाल

3. इ (i) - उच्चारण: "इ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: इंसान, गिलास

4. ई (ii) - उच्चारण: "ई" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ईश्वर, बीमार

5. उ (u) - उच्चारण: "उ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: उड़ान, सुर

6. ऊ (uu) - उच्चारण: "ऊ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ऊँगली, पूरा

7. ए (e) - उच उच

8. ऐ (ai) - उच्चारण: "ऐ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ऐतिहा bạn ơi, bạn ơi

9. ओ (o) - उच्चारण: "ओ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ओखली, ध ोबी

10. औ (au) - उच्चारण: "औ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: औरत, ख ़ौफ़

**व्यंजन (Phụ âm)**:

1. क (ka) - उच्चारण: कागज़, कमरा

2. ख (kha) - उच्चारण: ख़रीदना, खुशबू

3. ग (ga) - उच्चारण: गाना, गुलाब

4. घ (gha) - उच्चारण: घर, घड़ी

5. ङ (ṅa) - उच्चारण: ङग, ङ्कार

6. च (cha) - उच्चारण: चाँदनी, चित्र

7. छ (chha) - उच्चारण: छड़ी, छाया

8. ज (ja) - उच्चारण: जान, जीवन

9. झ (jha) - उच्चारण: झील, झटका

10. ञ (ña) - उच्चारण: ञन, ञानी

11. ट (ṭa) - उच्चारण: टमाटर, टेनिस

12. ठ (ṭha) - उच्चारण: ठंडा, ठेला

13. ड (ḍa) - उच्चारण: डाकघर, डॉक्टर

14. ढ (ḍha) - उच्चारण: ढाका, ढुलाई

15. ण (ṇa) - उच्चारण: णग, णाटक

16. त (ta) - उच्चारण: ताज़, तरकीब

17. थ (tha) - उच्चारण: थाली, थोड़ा

18. द (da) - उच्चारण: दाल, देश

19. ध (dha) - उच्चारण: धन, धारा

20. न (na) - उच्चारण: नमक, नदी

21. प (pa) - उच्चारण: पानी, पुस्तक

22. फ (pha) - उच्चारण: फल, फ़ालतू

23. ब (ba) - उच्चारण: बच्चा, बन्दूक़

24. भ (bha) - उच्चारण: भाई, भाषा

Cho xem nhiều hơn

Xem trước

  • gallery
  • gallery

Thẻ

Giáo dục

Thông tin

  • Nhà phát triển

    LearningStudio

  • Phiên bản mới nhất

    3.0.0.1

  • Cập nhật mới nhất

    2023-07-16

  • Loại

    Giáo dục

  • Có trên

    Google Play

Cho xem nhiều hơn

Cách chơi वर्णमाला (Alphabets in Hindi) với GameLoop trên PC

1. Tải xuống GameLoop từ trang web chính thức, sau đó chạy tệp exe để cài đặt GameLoop.

2. Mở GameLoop và tìm kiếm “वर्णमाला (Alphabets in Hindi)”, tìm वर्णमाला (Alphabets in Hindi) trong kết quả tìm kiếm và nhấp vào “Cài đặt”.

3. Thích chơi वर्णमाला (Alphabets in Hindi) trên GameLoop.

वर्णमाला (Alphabets in Hindi)

Education
Tải xuống

Minimum requirements

OS

Windows 8.1 64-bit or Windows 10 64-bit

GPU

GTX 1050

CPU

i3-8300

Memory

8GB RAM

Storage

1GB available space

Recommended requirements

OS

Windows 8.1 64-bit or Windows 10 64-bit

GPU

GTX 1050

CPU

i3-9320

Memory

16GB RAM

Storage

1GB available space

Các ứng dụng tương tự khác

Nhìn thấy tất cả

Tin tức liên quan

Nhìn thấy tất cả

Các ứng dụng khác từ LearningStudio

Nhìn thấy tất cả

Các ứng dụng khác từ LearningStudio

Nhìn thấy tất cả
Bấm để cài đặt